Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
muscle spasm


noun
a painful and involuntary muscular contraction
Syn:
spasm, cramp
Hypernyms:
symptom
Hyponyms:
charley horse, charley-horse, writer's cramp, graphospasm, blepharospasm,
crick, kink, rick, wrick, myoclonus, opisthotonos,
twitch, twitching, vellication, tenesmus, trismus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.