Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
myasthenia


noun
1. a chronic progressive disease characterized by chronic fatigue and muscular weakness (especially in the face and neck);
caused by a deficiency of acetylcholine at the neuromuscular junctions
Syn:
myasthenia gravis
Hypernyms:
disease of the neuromuscular junction, autoimmune disease, autoimmune disorder
2. any muscular weakness
Hypernyms:
physical condition, physiological state, physiological condition


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.