Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
myotonia


noun
abnormally long muscular contractions;
slow relaxation of a muscle after a contraction
Derivationally related forms:
myotonic
Hypernyms:
tonicity, tonus, tone
Hyponyms:
acromyotonia, myotonia congenita, Thomsen's disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.