Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nanocephalic


adjective
having an abnormally small head and underdeveloped brain
- a nanocephalic dwarf
Syn:
microcephalic, microcephalous
Pertains to noun:
nanocephaly, microcephaly (for: microcephalous), microcephaly (for: microcephalic)
Derivationally related forms:
nanocephaly, microcephaly (for: microcephalous), microcephaly (for: microcephalic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.