Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
narrow gauge


noun
a railroad track (or its width) narrower than the standard 56.5 inches
Hypernyms:
railroad track, railroad, railway, gauge


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.