Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
naupathia


noun
motion sickness experienced while traveling on water
Syn:
seasickness, mal de mer
Derivationally related forms:
seasick (for: seasickness)
Hypernyms:
motion sickness, kinetosis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "naupathia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.