Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
necklace



noun
jewelry consisting of a cord or chain (often bearing gems) worn about the neck as an ornament (especially by women) (Freq. 1)
Hypernyms:
jewelry, jewellery
Hyponyms:
chain, string, strand, choker, collar,
dog collar, neckband
Part Meronyms:
pendant, pendent

Related search result for "necklace"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.