Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nectary


noun
a gland (often a protuberance or depression) that secretes nectar (Freq. 1)
Syn:
honey gland
Derivationally related forms:
nectariferous
Hypernyms:
plant organ

Related search result for "nectary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.