Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
night life



noun
1. the entertainment available to people seeking nighttime diversion
Syn:
nightlife
Hypernyms:
entertainment, amusement
2. the activity of people seeking nighttime diversion (as at the theater, a nightclub, etc.)
- a futile search for intelligent nightlife
- in the summer the nightlife shifts to the dance clubs
Syn:
nightlife
Hypernyms:
diversion, recreation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.