Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
niobite


noun
a black mineral that is an ore of niobium and tantalum
Syn:
columbite
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
niobium, Nb, atomic number 41, tantalum, Ta, atomic number 73


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.