Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nominating speech


noun
an address (usually at a political convention) proposing the name of a candidate to run for election
- the nomination was brief and to the point
Syn:
nominating address, nomination
Derivationally related forms:
nominate (for: nomination)
Topics:
politics, political science, government
Hypernyms:
oratory


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.