Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
non-resistant


noun
a reformer who believes in passive resistance (Freq. 1)
Syn:
passive resister
Hypernyms:
reformer, reformist, crusader, social reformer, meliorist

Related search result for "non-resistant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.