Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nothings


noun
inconsequential conversation
- they traded a few nothings as they parted
Hypernyms:
conversation
Hyponyms:
sweet nothings, honeyed words


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.