Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nuclear chemistry


noun
the chemistry of radioactive substances
Syn:
radiochemistry
Derivationally related forms:
radiochemist (for: radiochemistry)
Hypernyms:
chemistry, chemical science


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.