Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nucleate


I - verb
form into a nucleus (Freq. 1)
- Some cells had nucleated
Derivationally related forms:
nucleus
Hypernyms:
become, turn
Verb Frames:
- Something ----s

II - adjective
having a nucleus or occurring in the nucleus
- nucleated cells
Syn:
nucleated
Pertains to noun:
nucleus, nucleus (for: nucleated)
Topics:
biology, biological science

Related search result for "nucleate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.