Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
numismatology


noun
the collection and study of money (and coins in particular)
Syn:
numismatics, coin collecting, coin collection
Derivationally related forms:
numismatologist, numismatist (for: numismatics)
Hypernyms:
collection, collecting, assembling, aggregation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.