Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
officiating


noun
the act of umpiring
- the officiating was excellent
Syn:
umpirage, officiation, refereeing
Derivationally related forms:
referee (for: refereeing), officiate, officiate (for: officiation), umpire (for: umpirage)
Hypernyms:
decision making, deciding


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.