Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
operating capital


noun
capital available for the operations of a firm (e.g. manufacturing or transportation) as distinct from financial transactions and long-term improvements (Freq. 1)
Hypernyms:
capital, working capital


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.