Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oral cavity



noun
the opening through which food is taken in and vocalizations emerge (Freq. 1)
- he stuffed his mouth with candy
Syn:
mouth, oral fissure, rima oris
Derivationally related forms:
mouth (for: mouth)
Hypernyms:
rima
Hyponyms:
trap, cakehole, hole, maw, yap, gob
Part Holonyms:
mouth
Part Meronyms:
dentition, teeth, tongue, lingua, glossa,
glossa, buccal cavity, gingiva, gum, palate,
roof of the mouth, salivary gland


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.