Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outcrop


I - noun
the part of a rock formation that appears above the surface of the surrounding land
Syn:
outcropping, rock outcrop
Derivationally related forms:
outcrop (for: outcropping)
Hypernyms:
rock, stone
Hyponyms:
belay, outthrust

II - verb
appear on the surface, come to the surface on the ground
- Big boulders outcropped
Derivationally related forms:
outcropping
Hypernyms:
appear
Verb Frames:
- Something ----s
- Something is ----ing PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outcrop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.