Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overgrowth


noun
1. excessive size;
usually caused by excessive secretion of growth hormone from the pituitary gland
Syn:
giantism, gigantism
Hypernyms:
hypertrophy
Part Meronyms:
hyperpituitarism
2. a profusion of growth on or over something else
Hypernyms:
profusion, profuseness, richness, cornucopia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overgrowth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.