Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overhang


I - noun
projection that extends beyond or hangs over something else (Freq. 1)
Hypernyms:
projection
Hyponyms:
eaves, fantail

II - verb
1. project over
Hypernyms:
stick out, protrude, jut out, jut, project
Verb Frames:
- Something ----s
- Something is ----ing PP
2. be suspended over or hang over
- This huge rock beetles over the edge of the town
Syn:
beetle
Hypernyms:
hang
Verb Frames:
- Something ----s something

Related search result for "overhang"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.