Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pancreatin


noun
extract from the pancreas of animals that contains pancreatic enzymes;
used to treat pancreatitis and other conditions involving insufficient pancreatic secretions
Hypernyms:
infusion, extract


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.