Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
paper chase


noun
an outdoor game;
one group of players (the hares) start off on a long run scattering bits of paper (the scent) and pursuers (the hounds) try to catch them before they reach a designated spot
Syn:
hare and hounds
Hypernyms:
game


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.