Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
papule


noun
a small inflamed elevation of skin that is nonsuppurative (as in chicken pox)
Hypernyms:
pimple, hickey, zit
Hyponyms:
papulovesicle, vesicopapule


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.