Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
participation financing


noun
a loan that is shared by a group of banks that join to make a loan too big for any one of them alone
Syn:
participation loan, loan participation
Hypernyms:
loan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.