Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
paynim


noun
a heathen;
a person who is not a Christian (especially a Muslim)
Topics:
Islam, Islamism, Mohammedanism, Muhammadanism, Muslimism
Hypernyms:
heathen, pagan, gentile, infidel

Related search result for "paynim"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.