Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pennon


noun
1. a long flag;
often tapering
Syn:
pennant, streamer, waft
Hypernyms:
flag
Hyponyms:
pennoncel, penoncel, pennoncelle
2. wing of a bird
Syn:
pinion
Derivationally related forms:
pinion (for: pinion)
Hypernyms:
wing
Part Holonyms:
bird

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pennon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.