Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
perdurable


adjective
very long lasting
- less durable rocks were gradually worn away to form valleys
- the perdurable granite of the ancient Appalachian spine of the continent
Syn:
durable, indestructible, undestroyable
Similar to:
imperishable
Derivationally related forms:
perdurability, durability (for: durable)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.