Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
permissiveness


noun
a disposition to allow freedom of choice and behavior
Syn:
tolerance
Ant:
unpermissiveness
Derivationally related forms:
permissive
Hypernyms:
disposition, temperament
Hyponyms:
toleration, acceptance, sufferance, indulgence, lenience,
leniency, overtolerance
Attrubites:
permissive, unpermissive

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.