Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pervasion


noun
the process of permeating or infusing something with a substance
Syn:
permeation, suffusion
Derivationally related forms:
suffuse (for: suffusion), pervade, permeate (for: permeation)
Hypernyms:
diffusion
Hyponyms:
ammonification, carbonation, impregnation, saturation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pervasion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.