Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
piano action


noun
action consisting of a system of levers that move a felt hammer to strike the strings when a key is depressed
Hypernyms:
action, action mechanism
Part Holonyms:
piano, pianoforte, forte-piano
Part Meronyms:
damper block, piano damper, hammer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.