Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pilgrimage


noun
a journey to a sacred place (Freq. 2)
Syn:
pilgrim's journey
Hypernyms:
journey, journeying
Hyponyms:
hajj, haj, hadj

Related search result for "pilgrimage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.