Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pleating


noun
the act of folding in parallel folds
Syn:
plication
Derivationally related forms:
pleat, plicate (for: plication)
Hypernyms:
fold, folding


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.