Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
polymerase


noun
an enzyme that catalyzes the formation of new DNA and RNA from an existing strand of DNA or RNA
Hypernyms:
enzyme
Hyponyms:
DNA polymerase, transcriptase, RNA polymerase, reverse transcriptase


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.