Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pomp


noun
1. ceremonial elegance and splendor
- entered with much eclat in a coach drawn by eight white horses
Syn:
eclat
Derivationally related forms:
pompous
Hypernyms:
elegance
2. cheap or pretentious or vain display
Syn:
gaudery
Derivationally related forms:
pompous
Hypernyms:
display, show

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pomp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.