Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
potty seat


noun
toilet consisting of a small seat used by young children
Syn:
potty chair
Hypernyms:
toilet, can, commode, crapper, pot,
potty, stool, throne


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.