Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
preamble


I - noun
a preliminary introduction to a statute or constitution (usually explaining its purpose) (Freq. 1)
Hypernyms:
introduction
Part Holonyms:
document, written document, papers

II - verb
make a preliminary introduction, usually to a formal document
Hypernyms:
precede, preface, premise, introduce
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "preamble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.