Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
preexist


verb
exist beforehand or prior to a certain point in time
- Did this condition pre-exist?
Derivationally related forms:
preexistent, pre-existent, preexistence
Hypernyms:
exist, be
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.