Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prelim


noun
1. a minor match preceding the main event
Syn:
preliminary
Derivationally related forms:
preliminary (for: preliminary)
Hypernyms:
athletic contest, athletic competition, athletics
2. an examination taken by graduate students to determine their fitness to continue
Syn:
preliminary examination, preliminary exam
Hypernyms:
examination, exam, test

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prelim"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.