Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pricking


noun
the act of puncturing with a small point
- he gave the balloon a small prick
Syn:
prick
Derivationally related forms:
prick, prick (for: prick)
Hypernyms:
puncture

Related search result for "pricking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.