Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
primitivism


noun
1. a wild or unrefined state
Syn:
crudeness, crudity, primitiveness, rudeness
Derivationally related forms:
rude (for: rudeness), primitive (for: primitiveness), crude (for: crudity), crude (for: crudeness)
Hypernyms:
wild, natural state, state of nature
2. a genre characteristic of (or imitative of) primitive artists or children
Hypernyms:
genre


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.