Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
probity


noun
complete and confirmed integrity;
having strong moral principles
- in a world where financial probity may not be widespread
- he enjoys an exaggerated reputation for probity
Hypernyms:
integrity

Related search result for "probity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.