Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prologize


verb
write or speak a prologue
Syn:
prologuize, prologise
Derivationally related forms:
prologue
Hypernyms:
precede, preface, premise, introduce
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prologize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.