Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
promulgator


noun
(law) one who promulgates laws (announces a law as a way of putting it into execution) (Freq. 1)
Derivationally related forms:
promulgate
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
lawgiver, lawmaker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.