Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pumpkin vine


noun
a coarse vine widely cultivated for its large pulpy round orange fruit with firm orange skin and numerous seeds;
subspecies of Cucurbita pepo include the summer squashes and a few autumn squashes
Syn:
pumpkin, autumn pumpkin, Cucurbita pepo
Hypernyms:
squash, squash vine
Member Holonyms:
Cucurbita, genus Cucurbita
Part Meronyms:
pumpkin, pumpkin seed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.