Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quarrier


noun
a man who works in a quarry
Syn:
quarryman
Derivationally related forms:
quarry
Hypernyms:
worker
Hyponyms:
breaker, ledgeman, stonecutter, cutter

Related search result for "quarrier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.