Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quinine


noun
a bitter alkaloid extracted from chinchona bark;
used in malaria therapy
Hypernyms:
antimalarial, antimalarial drug
Substance Holonyms:
tonic, tonic water, quinine water

Related search result for "quinine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.