Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rabbit hole


noun
a hole in the ground as a nest made by wild rabbits
Syn:
rabbit burrow
Hypernyms:
hole, hollow


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.