Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
radian


noun
the unit of plane angle adopted under the Systeme International d'Unites;
equal to the angle at the center of a circle subtended by an arc equal in length to the radius (approximately 57.295 degrees)
Syn:
rad
Hypernyms:
angular unit
Part Meronyms:
milliradian

Related search result for "radian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.